Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lấy nhau

Academic
Friendly

Từ "lấy nhau" trong tiếng Việt có nghĩahai người, thường một nam một nữ, quyết định kết hôn trở thành vợ chồng. Đây một cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh hôn nhân mối quan hệ tình cảm.

Định nghĩa chi tiết
  • Lấy nhau: Kết hôn, trở thành vợ chồng; thể hiện sự gắn bó cam kết lâu dài giữa hai người.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Họ đã quyết định lấy nhau sau ba năm yêu nhau."
    • " ấy anh ấy sẽ lấy nhau vào tháng tới."
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau nhiều năm tìm hiểu, họ cuối cùng đã chọn thời điểm thích hợp để lấy nhau bắt đầu một cuộc sống mới."
    • "Trong văn hóa Việt Nam, việc lấy nhau không chỉ sự kết hợp của hai cá nhân còn sự gắn bó giữa hai gia đình."
Các biến thể của từ
  • Lấy chồng: Khi nói về một người phụ nữ kết hôn với một người đàn ông.
  • Lấy vợ: Khi nói về một người đàn ông kết hôn với một người phụ nữ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Kết hôn: Cũng có nghĩa tương tự như "lấy nhau", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
  • Cưới: Thường được dùng để chỉ hành động tổ chức lễ cưới.
  • Hôn nhân: trạng thái sau khi "lấy nhau", thể hiện mối quan hệ chính thức hợp pháp giữa hai người.
Các cách sử dụng khác
  • Lấy nhau có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự chuẩn bị cho hôn nhân, như:
    • "Họ đang chuẩn bị cho việc lấy nhau, nên rất bận rộn."
  • Cũng có thể dùng trong ngữ cảnh phê phán hoặc nhận xét:
    • "Tại sao lại lấy nhau khi chưa hiểu về nhau?"
Những lưu ý
  • Trong văn hóa Việt Nam, việc "lấy nhau" không chỉ sự liên kết của hai người còn liên quan đến việc gia đình hai bên đồng ý hỗ trợ.
  • Từ "lấy nhau" thường mang tính trang trọng thể hiện sự nghiêm túc trong mối quan hệ.
  1. Nói trai gái kết với nhau thành vợ chồng.

Comments and discussion on the word "lấy nhau"